Có 2 kết quả:
肩負 jiān fù ㄐㄧㄢ ㄈㄨˋ • 肩负 jiān fù ㄐㄧㄢ ㄈㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to shoulder (a burden)
(2) to bear
(3) to suffer (a disadvantage)
(2) to bear
(3) to suffer (a disadvantage)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to shoulder (a burden)
(2) to bear
(3) to suffer (a disadvantage)
(2) to bear
(3) to suffer (a disadvantage)
Bình luận 0